Có 1 kết quả:
la
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口羅
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RWLG (口田中土)
Unicode: U+56C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: lóu ㄌㄡˊ, luō ㄌㄨㄛ, luo
Âm Nôm: la, ra
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 라
Âm Quảng Đông: lo1, lo4
Âm Nôm: la, ra
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 라
Âm Quảng Đông: lo1, lo4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu la” 嘍囉.
2. (Trợ) Tiếng đệm trong ca khúc. ◇Ung Hi nhạc phủ 雍熙樂府: “Xướng nhất hội la lí la, luận thanh nhàn thùy tự ngã” 唱一會囉哩囉, 論清閑誰似我 (Hoàng oanh nhi 黃鶯兒) Hát một hồi la lí la, bàn về thanh nhàn ai như ta?
2. (Trợ) Tiếng đệm trong ca khúc. ◇Ung Hi nhạc phủ 雍熙樂府: “Xướng nhất hội la lí la, luận thanh nhàn thùy tự ngã” 唱一會囉哩囉, 論清閑誰似我 (Hoàng oanh nhi 黃鶯兒) Hát một hồi la lí la, bàn về thanh nhàn ai như ta?
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu, không có nghĩa gì.
Từ ghép 2