Có 1 kết quả:
tôn
Âm Hán Việt: tôn
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土尊
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: GTWI (土廿田戈)
Unicode: U+58AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土尊
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: GTWI (土廿田戈)
Unicode: U+58AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ
Âm Nôm: chôn, chun, trôn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cun1, cyun4, deon1
Âm Nôm: chôn, chun, trôn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: cun1, cyun4, deon1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chén
Từ điển Thiều Chửu
Như 罇
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng vui mừng — Múa. Múa may.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 罇.