Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: cyun4
5 nét
㒰
6 nét
传
全
存
8 nét
佺
诠
𨚲
9 nét
恮
𢙨
泉
洤
畓
荃
10 nét
𠩯
牷
㻇
䆘
辁
11 nét
㭫
痊
䀬
硂
铨
12 nét
圌
㟨
㟫
湶
筌
葲
𧊲
遄
13 nét
傳
椽
𣗎
歂
㼷
詮
跧
輇
14 nét
㯌
銓
15 nét
墫
篅
16 nét
縓
醛
18 nét
𠓾
㠝
攅
19 nét
攒
蹲
22 nét
巑
攢
23 nét
欑
29 nét
䰖