Có 1 kết quả:
nương
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女襄
Nét bút: フノ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: VYRV (女卜口女)
Unicode: U+5B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, niáng ㄋㄧㄤˊ, ráng ㄖㄤˊ, rǎng ㄖㄤˇ
Âm Nôm: nương
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): むすめ (musume)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: noeng4
Âm Nôm: nương
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): むすめ (musume)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: noeng4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cô, chị
2. mẹ
2. mẹ
Từ điển trích dẫn
1. Xem chữ “nương” 娘.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ nương 娘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 娘.