Có 4 kết quả:
quách • quắc • quặc • quốc
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘国
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: QWMI (手田一戈)
Unicode: U+63B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ, guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nôm: quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Hàn: 귁
Âm Quảng Đông: gwaak3
Âm Nôm: quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Hàn: 귁
Âm Quảng Đông: gwaak3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摑
Từ điển Trần Văn Chánh
Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. 摑 [guó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 摑 [guai].
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摑
Từ điển Trần Văn Chánh
Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. 摑 [guó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 摑 [guai].
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh, bạt tai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摑.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摑
Từ điển Trần Văn Chánh
Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. 摑 [guó].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 摑 [guai].