Có 3 kết quả:

乖 guāi ㄍㄨㄞ掴 guāi ㄍㄨㄞ摑 guāi ㄍㄨㄞ

1/3

guāi ㄍㄨㄞ

U+4E56, tổng 8 nét, bộ piě 丿 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. trái ngược
2. láu lỉnh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trái, ngược, không hòa với nhau. ◎Như: “quai lệ” 乖戾 ngang trái. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Giản quý lâm tàm túc nguyện quai” 澗愧林慚夙願乖 (Đề Đông Sơn tự 題東山寺) Hổ thẹn với suối rừng vi đã trái lời nguyền cũ.
2. (Động) Chia li. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Loan phượng cửu quai, viên tại kim tịch” 鸞鳳久乖, 圓在今夕 (Phượng Dương sĩ nhân 鳳陽士人) Loan phượng chia biệt đã lâu, đêm nay xum vầy.
3. (Tính) Gàn dở, quái gở. ◎Như: “quai tích” 乖僻 gàn dở, “quai lệ” 乖戾 quái gở.
4. (Tính) Ngoan, ngoan ngoãn. ◎Như: “giá cá hài tử chân quai” 這個孩子真乖 em bé này ngoan thật.
5. (Tính) Láu lỉnh, linh lợi. ◎Như: “quai xảo” 乖巧 khôn khéo, “quai giác” 乖覺 nhanh trí. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mạc đạo tha ngãi nhược, ý niệm quai tuyệt dã” 莫道他騃若, 意念乖絕也 (Thanh Nga 青娥) Đừng bảo nó khờ khạo, coi bộ nó láu lỉnh lắm đấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngoan: 這個孩子真乖 Cháu bé này ngoan thật;
② Láu lỉnh, lanh lợi, nhanh nhẹn, nhanh trí: 行者的眼乖 Đôi mắt của (Tôn) hành giả nhanh nhẹn (Tây Du kí);
③ (văn) Gàn dở, ương gàn, dở hơi;
④ (văn) Trái nghịch, không hoà hợp: 内外乖者,可亡也 Trong ngoài trái nghịch (không hoà hợp nhau) là có thể mất nước (Hàn Phi tử: Vong trưng); 致負誠托,又乖懇願 Đến nỗi phụ lời dặn dò nhiệt thành của ngài, lại trái với nguyện vọng khẩn thiết của ngài (Lí Triều Uy: Liễu Nghị truyện).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang trái. Không hợp — Thông minh, biết thay đổi.

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a child) obedient, well-behaved
(2) clever
(3) shrewd
(4) alert
(5) perverse
(6) contrary to reason
(7) irregular
(8) abnormal

Tự hình 4

Dị thể 5

Từ ghép 23

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

guāi ㄍㄨㄞ [guó ㄍㄨㄛˊ]

U+63B4, tổng 11 nét, bộ shǒu 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap
(2) also pr. [guo2]

Tự hình 2

Dị thể 7

Từ ghép 2

Bình luận 0

guāi ㄍㄨㄞ [guó ㄍㄨㄛˊ]

U+6451, tổng 13 nét, bộ shǒu 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap
(2) also pr. [guo2]

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Từ ghép 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0