Có 2 kết quả:
phun • phún
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Hà hơi ra, phun ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khịt mũi, thổi, hà hơi ra;
② Phọt ra, phun ra.
② Phọt ra, phun ra.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh