Có 3 kết quả:
triếp • tráp • trát
Tổng nét: 9
Bộ: mục 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目乏
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: BUHIO (月山竹戈人)
Unicode: U+7728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Nôm: trát
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaam2, zaap3
Âm Nôm: trát
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): またた.く (matata.ku)
Âm Hàn: 잡
Âm Quảng Đông: zaam2, zaap3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt đưa qua đưa lại, mắt chớp chớp.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nháy (mắt), chớp (mắt).
phồn & giản thể