Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: kị, kỵ
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TNIN (廿弓戈弓)
Unicode: U+8324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đau
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0