Có 2 kết quả:

bặcbốc

1/2

bặc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đảm bặc 薝蔔)

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ bặc 菔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem 蘿蔔;
② Như 菔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Bặc 菔.

Từ ghép 2

bốc

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “bặc” 菔.
2. § Phồn thể của chữ 卜.