Có 3 kết quả:
卜 bo • 啵 bo • 蔔 bo
Từ điển Trung-Anh
see 蘿蔔|萝卜[luo2 bo5]
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ ghép 21
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
grammatical particle equivalent to 吧
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 1
Bình luận 0