Có 3 kết quả:

卜 bo 啵 bo 蔔 bo

1/3

bo [ㄅㄚ, ㄅㄛ]

U+5575, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trung-Anh

grammatical particle equivalent to 吧

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Từ ghép 1