1/3
bo [bó ㄅㄛˊ, bǔ ㄅㄨˇ]
U+535C, tổng 2 nét, bộ bǔ 卜 (+0 nét)giản thể, tượng hình
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Từ ghép 21
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bo [bā ㄅㄚ, bō ㄅㄛ]
U+5575, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 1
bo [bō ㄅㄛ, bó ㄅㄛˊ]
U+8514, tổng 14 nét, bộ cǎo 艸 (+11 nét)phồn thể, hội ý
Tự hình 1
Từ ghép 18