Có 2 kết quả:

giácgiáo
Âm Hán Việt: giác, giáo
Tổng nét: 12
Bộ: kiến 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: FBBUU (火月月山山)
Unicode: U+899A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nôm: dác, giác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.える (obo.eru), さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaau3, gok3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

giác

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. biết
2. phát hiện
3. tỉnh dậy

giáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

thức dậy, tỉnh dậy