Có 3 kết quả:
chiêm • thiêm • thiềm
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠詹
Nét bút: 丶フノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: IVNCR (戈女弓金口)
Unicode: U+8C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
giản thể