Có 3 kết quả:
chiêm • thiêm • thiềm
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem 譫語.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譫
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem 譫語.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譫
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譫.