Có 3 kết quả:
chiêm • thiêm • thiềm
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠詹
Nét bút: 丶フノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: IVNCR (戈女弓金口)
Unicode: U+8C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem 譫語.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譫
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem 譫語.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譫
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譫.