Có 1 kết quả:

liêm
Âm Hán Việt: liêm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: XCITC (重金戈廿金)
Unicode: U+9570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nôm: liêm
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 31

1/1

liêm

giản thể

Từ điển phổ thông

cái liềm, lưỡi liềm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鐮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái liềm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐮

Từ ghép 1