Có 1 kết quả:
ngại
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門亥
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: ANYVO (日弓卜女人)
Unicode: U+95A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, gāi ㄍㄞ, hài ㄏㄞˋ, hé ㄏㄜˊ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), コク (koku), ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru)
Âm Quảng Đông: hat6, ngoi6
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), コク (koku), ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru)
Âm Quảng Đông: hat6, ngoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khác biệt
2. ngăn chặn
3. vùi lấp
2. ngăn chặn
3. vùi lấp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trở ngại, ngăn cách. ◎Như: “cách ngại” 隔閡 tình ý không thông hiểu nhau.
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngại. Như cách ngại 隔閡 (tình không thông hiểu nhau, tình ý hai bên không thông với nhau).
② Ngăn chặn.
③ Vùi lấp.
② Ngăn chặn.
③ Vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trở ngại: 隔閡 Cách trở, trở ngại, xa cách;
② (văn) Ngăn chặn;
③ (văn) Vùi lấp.
② (văn) Ngăn chặn;
③ (văn) Vùi lấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cửa đóng lại ở bên ngoài — Cũng dùng như chữ Ngại 礙.