Có 2 kết quả:
ki • ky
Âm Hán Việt: ki, ky
Tổng nét: 21
Bộ: cách 革 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革幾
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TJVII (廿十女戈戈)
Unicode: U+97BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: cách 革 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革幾
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TJVII (廿十女戈戈)
Unicode: U+97BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ, lī ㄌㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): くつばみ (kutsubami)
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): くつばみ (kutsubami)
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0