Có 1 kết quả:

tưu
Âm Hán Việt: tưu
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NMSJE (弓一尸十水)
Unicode: U+9CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Nôm: trâu, tưu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tưu

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá tép

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鯫.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cá con;
② Bé tí tẹo, nhỏ xíu, hèn mọn, nhỏ nhen.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯫