Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: li, lịch, ly
Tổng nét: 23
Bộ: ấp 邑 (+21 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨フノ丶一丨フノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフフ丨
Unicode: U+287EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3