Có 3 kết quả:
cẩn • kín • ngẩn
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言堇
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: YRTLM (卜口廿中一)
Unicode: U+8B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cẩn
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cẩn thận, cẩn mật, bất cẩn; kính cẩn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kín đáo, kín tiếng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẩn ngơ, ngớ ngẩn