Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
诂
Âm Nôm:
cổ
Tổng nét: 7
Bộ:
ngôn 言
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
讠
古
Nét bút:
丶フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IVJR (戈女十口)
Unicode:
U+8BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cổ
,
hỗ
Âm Pinyin:
gǔ
Âm Quảng Đông:
gu2
Tự hình
2
Dị thể
1
詁
Không hiện chữ?