Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lân, liền, lớn, rằn
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: 𠫤
Nét bút: 丨フ一ノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: RKKI (口大大戈)
Unicode: U+3581
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leon6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0