Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: giam, lãm
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QLIT (手中戈廿)
Unicode: U+3A2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Quảng Đông: lam4, lam5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2