Có 2 kết quả:

miệtmịt
Âm Nôm: miệt, mịt
Tổng nét: 19
Bộ: mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: BUTWI (月山廿田戈)
Unicode: U+407E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maat6, mit6

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

miệt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

mịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mờ mịt