Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khanh, nghẽn, nghiễn
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: MRWK (一口田大)
Unicode: U+40A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin2, zin6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0