Có 8 kết quả:
卿 khanh • 坑 khanh • 硁 khanh • 硜 khanh • 鏗 khanh • 铿 khanh • 阬 khanh • 𡝕 khanh
Từ điển Viện Hán Nôm
khanh tướng
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
thuỷ khanh (hồ nước); khanh đạo (đường hầm)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
khanh (thứ đá nhỏ mà rắn)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khanh (thứ đá nhỏ mà rắn)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khanh tương (tiếng leng keng)
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khanh tương (tiếng leng keng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỷ khanh (hồ nước); khanh đạo (đường hầm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2