Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻合
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: OOMR (人人一口)
Unicode: U+4F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻合
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: OOMR (人人一口)
Unicode: U+4F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.わせる (a.waseru)
Âm Quảng Đông: tap1
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.わせる (a.waseru)
Âm Quảng Đông: tap1
Tự hình 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0