Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: OOMR (人人一口)
Unicode: U+4F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.わせる (a.waseru)
Âm Quảng Đông: tap1

Tự hình 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hợp sức nhau lại
2. (tên người)