Có 3 kết quả:
khiếu • khỉu • kiểu
Âm Nôm: khiếu, khỉu, kiểu
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻敫
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: OHSK (人竹尸大)
Unicode: U+510C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻敫
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: OHSK (人竹尸大)
Unicode: U+510C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), うかが.う (ukaga.u), もと.める (moto.meru), いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: giu1, giu2, hiu1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), うかが.う (ukaga.u), もと.める (moto.meru), いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: giu1, giu2, hiu1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khỉu tay; khúc khỉu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiểu thủ thắng (hú hoạ mà thành sự); kiểu tâm lí (trong bụng có ý chờ may)