Có 1 kết quả:

mộ
Âm Nôm: mộ
Tổng nét: 12
Bộ: lực 力 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: TAKS (廿日大尸)
Unicode: U+52DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): つの.る (tsuno.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 4

Chữ gần giống 8

1/1

mộ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mộ quân