Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: REDE (口水木水)
Unicode: U+5575
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: ㄅㄚ, ㄅㄛ, bo
Âm Quảng Đông: bo1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1