Có 1 kết quả:
khứu
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口臭
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: RHUK (口竹山大)
Unicode: U+55C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khứu
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): か.ぐ (ka.gu)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: cau3, hung3
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): か.ぐ (ka.gu)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: cau3, hung3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khứu giác