Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: GYGQ (土卜土手)
Unicode: U+58B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Âm Quảng Đông: daat3, daat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6