Có 7 kết quả:
䴌 mòng • 夢 mòng • 濛 mòng • 蒙 mòng • 蠓 mòng • 鸏 mòng • 𪩨 mòng
Từ điển Viện Hán Nôm
chim mòng, mòng két
Tự hình 1
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mòng mọng (hơi mọng nước)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
muỗi mòng
Tự hình 2
Chữ gần giống 40
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim mòng, mòng két
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 39
Bình luận 0