Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghét, nghiệt, nghịt
Tổng nét: 22
Bộ: sơn 山 (+19 nét)
Hình thái: 𠂤
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
Thương Hiệt: UTHV (山廿竹女)
Unicode: U+5DD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0