Có 3 kết quả:
áo • úc • ảo
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖奧
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: PHBK (心竹月大)
Unicode: U+61CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): じれった.い (jire'ta.i), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ou3
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): じれった.い (jire'ta.i), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ou3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo não (hối tiếc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
úc hổi (hối tiếc), úc táng (buồn nản)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ảo não