Có 3 kết quả:
thò • thọ • thụ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘受
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: QBBE (手月月水)
Unicode: U+6388
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thọ, thụ
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): さず.ける (sazu.keru), さず.かる (sazu.karu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): さず.ける (sazu.keru), さず.かる (sazu.karu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau6
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thò tay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thọ (ban cho, tặng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thụ giáo