Có 4 kết quả:

受 thọ壽 thọ寿 thọ授 thọ

1/4

thọ [thụ]

U+53D7, tổng 8 nét, bộ hựu 又 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thọ (tiếp nhận)

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

thọ

U+58FD, tổng 14 nét, bộ sĩ 士 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chúc thọ, thượng thọ

Tự hình 4

Dị thể 13

Bình luận 0

thọ

U+5BFF, tổng 7 nét, bộ thốn 寸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tuổi thọ, thượng thọ

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

thọ [thò, thụ]

U+6388, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thọ (ban cho, tặng)

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

Bình luận 0