Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘産Nét bút:
一丨一丶一丶ノ一ノノ一一丨一Thương Hiệt: QYKM (手卜大一)
Unicode:
U+644CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 12
Bình luận