Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡産
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: EYHM (水卜竹一)
Unicode: U+6EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡産
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: EYHM (水卜竹一)
Unicode: U+6EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạn, sản
Âm Quan thoại: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Quảng Đông: caan2
Âm Quan thoại: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Quảng Đông: caan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0