Có 2 kết quả:
sản • xẻng
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰産⺉
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノ一一丨一丨丨
Thương Hiệt: YMLN (卜一中弓)
Unicode: U+5277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sản
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: caan2
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: caan2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cuốc xẻng