Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khiên
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺘蹇
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJTO (手十廿人)
Unicode: U+6513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺘蹇
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJTO (手十廿人)
Unicode: U+6513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiển
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Bình luận 0