Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thông, tòng, tùng
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿱木公
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: XDCI (重木金戈)
Unicode: U+67A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿱木公
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: XDCI (重木金戈)
Unicode: U+67A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn: 송
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn: 송
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0