Có 5 kết quả:

khékhítkhẻkhẽkhế
Âm Nôm: khé, khít, khẻ, khẽ, khế
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QHD (手竹木)
Unicode: U+6814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khế
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Quảng Đông: kai3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/5

khé

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khe khé

khít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khít khao, khít rịt

khẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẻ vào đầu (đánh bằng que)

khẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói khẽ, khe khẽ

khế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khế ước