Âm Nôm: phẹt, phịch, phiệt Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Hình thái: ⿰木發 Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶 Thương Hiệt: DNOE (木弓人水) Unicode: U+6A43 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạt Âm Quan thoại: fá ㄈㄚˊ Âm Hàn: 벌 Âm Quảng Đông: fat6