Có 1 kết quả:

khi
Âm Nôm: khi
Tổng nét: 12
Bộ: khiếm 欠 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TCNO (廿金弓人)
Unicode: U+6B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khi
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

khi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khi quân, khinh khi; khi tỏ khi mờ