Có 1 kết quả:
bẽo
Tổng nét: 11
Bộ: ngạt 歹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹孚
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: MNBND (一弓月弓木)
Unicode: U+6B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biễu
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): うえじに (uejini)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): うえじに (uejini)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bạc bẽo