Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 6
Bộ: hoả 火 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノノ丶
Thương Hiệt: PF (心火)
Unicode: U+7073
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, líng ㄌㄧㄥˊ

Tự hình 1

Dị thể 2