Có 13 kết quả:

㧑 huy徽 huy挥 huy揮 huy撝 huy晖 huy暉 huy煇 huy眭 huy輝 huy辉 huy麾 huy𧗼 huy

1/13

huy

U+39D1, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ huy; huy động

Tự hình 1

Dị thể 1

huy

U+5FBD, tổng 17 nét, bộ xích 彳 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy chương, quốc huy

Tự hình 2

Dị thể 5

huy

U+6325, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ huy; huy động

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

huy [hoay, huơi, hươi, loay]

U+63EE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉ huy; huy động

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

huy [va, vay, vày, , , vẻo, về, vớ, vời]

U+649D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ huy; huy động

Tự hình 2

Dị thể 2

huy

U+6656, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuân huy (ánh sáng mặt trời)

Tự hình 2

Dị thể 1

huy [hoe]

U+6689, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuân huy (ánh sáng mặt trời)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

huy

U+7147, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

huy [khoé, lồi]

U+772D, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy (tên họ)

Tự hình 2

Dị thể 3

huy

U+8F1D, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

huy hoàng

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

huy

U+8F89, tổng 12 nét, bộ tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy hoàng

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

huy

U+9EBE, tổng 15 nét, bộ ma 麻 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy quân tiền tiến (vẩy tay gọi lính)

Tự hình 2

Dị thể 5

huy

U+275FC, tổng 15 nét, bộ hành 行 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy chương, quốc huy

Tự hình 1

Chữ gần giống 1