Có 13 kết quả:
㧑 huy • 徽 huy • 挥 huy • 揮 huy • 撝 huy • 晖 huy • 暉 huy • 煇 huy • 眭 huy • 輝 huy • 辉 huy • 麾 huy • 𧗼 huy
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ huy; huy động
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
huy chương, quốc huy
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ huy; huy động
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chỉ huy; huy động
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ huy; huy động
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuân huy (ánh sáng mặt trời)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuân huy (ánh sáng mặt trời)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
huy (tên họ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
huy hoàng
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
huy hoàng
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
huy quân tiền tiến (vẩy tay gọi lính)
Tự hình 2
Dị thể 5