Có 1 kết quả:

huy
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FUBJJ (火山月十十)
Unicode: U+8F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

huy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huy hoàng