Có 3 kết quả:

oiôiỏi
Âm Nôm: oi, ôi, ỏi
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: FWMV (火田一女)
Unicode: U+7168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổi
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), ウツ (utsu), ウチ (uchi)
Âm Nhật (kunyomi): うずみび (uzumibi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

oi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oi bức, trời oi

ôi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ôi (nấu nhỏ lửa): ôi ngưu nhục (thịt bò hầm)

ỏi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

inh ỏi